- 001 あきれる Cạn lời, Chán luôn, Sa mạc lời
- 002 焦った|あせった Tôi đã bối rối
- 003 当たり前です|あたりまえです Tất nhiên; hiển nhiên; không có gì bất thường
- 004 あっという間 Thoắt cái, chớp mắt cái đã
- 005 後一歩|あといっぽ Chỉ còn một bước nữa
- 006. 怪しい|あやしい Khó tin, Đáng ngờ
- 007. あり得ない (Arienai) Không thể nào
- 008 あわてなくていい Không cần phải vội
- 009 いい加減だなあ (いいかげんだな) Thật vô trách nhiệm quá đê
- 010 いい加減にして Chấm dứt đi; đủ rồi đấy
- 011 いい線いってる Bao chuẩn rồi đó
- 012 いいな Sướng ghê ha
- 013 言いにくいんですが Thật khó nói
- 014 言い訳はいらない Không cần biện minh
- 015 言えてる Bạn nói đúng rồi đấy
- 016. 意外 (Igai) – Bất ngờ; khó tin
- 017. 一応 (Ichioo) Dù sao thì, tạm thời thì
- 018 いちかばちか Một là thành công, hai là thất bại; tất tay
- 019 言ってくれればよかったのに Lẽ ra bạn nên nói với tôi
- 021 いつものこと Điều này là bình thường; Thông thường
- 022 今一つ Thiếu một chút
- 023 意味がわからない Tôi không hiểu (ý bạn là gì)
- 024 いやだ Tôi không muốn
- 025 イライラする Bực mình
- 026. うっかりしてた- Tôi đã bất cẩn
- 027. うまく言えない (Umaku ienai) Khó mà diễn tả
- 028 うまくいってる Đang tiến triển tốt
- 029 うんざり Nhàm chán; mệt mỏi
- 031 お言葉に甘えて (O-kotoba ni amaete) Nếu không phiền, tôi xin nhận lòng tốt của bạn
- 032 お先に Mời đi trước
- 033 おしゃれですね Thật sành điệu
- 034 落ち込む Buồn bã; chán nản
- 035 おっしゃるとおりです Đúng như bạn nói
- 036. 追ってご連絡します (Otte go-renraku shimasu) – Tôi sẽ liên lạc sau
- 037 お手数をおかけします Xin lỗi vì đã làm phiền
- 038 思ったとおり (Omotta toori) Đúng như tôi nghĩ
- 040 カチンと来る Nổi giận, bị làm phiền, khó chịu
- 041 がっくり Chán nản
- 042 かっこ悪い Không ngầu; Lỗi thời
- 043 勝手にやれば? Tại sao bạn không tự làm đi?
- 044 勝手を言ってすみません Xin lỗi vì yêu cầu ích kỷ của tôi
- 045. 変わらないです (Kawaranai desu) – Vẫn như cũ; không thay đổi
- 046. 考えられない (Kangaerarenai) Không thể tưởng tượng được
- 047 関係ない Không quan trọng
- 048 感心する (Kanshin suru) Tôi ấn tượng
- 050 聞いてない (Kiitenai) Tôi chưa từng nghe về điều đó
- 051 気が重い Cảm thấy nặng nề
- 052 気が利くね Bạn thật chu đáo
- 053 気が気じゃなかった Lo lắng không yên
- 054 気が進まない Không có hứng thú
- 055. 聞かなかったことにして (Kikanakatta koto ni shite) – Giả vờ như bạn không nghe thấy điều đó
- 056. 気が向いたら (でいい) (Ki ga muitara (de ii)) Bạn có thể nếu bạn cảm thấy hứng thú
- 057 期待してたんだけど Mình đã kỳ vọng…
- 058 きついです Khó khăn, chặt chẽ
- 060 気に障ったらごめんなさい (Ki ni sawattara gomennasai) Xin lỗi nếu tôi đã làm phiền bạn
- 061 気になる Bận tâm; lo lắng; quan tâm đến
- 062 気のせい Ảo tưởng (của bạn/tôi)
- 063 決まってる Đương nhiên
- 064 気持ちいい Cảm giác thật tuyệt
- 065. 気持ち悪い (Kimochi warui) – Cảm thấy ốm, khó chịu, tồi tệ
- 066. 急な話で恐縮ですが (Kyuuna hanashi de kyooshuku desuga) Xin lỗi vì đột ngột nhắc đến chuyện này
- 067 急に言われても困る Bạn không thể nói đột ngột như vậy được
- 068 今日はここまでにしましょう Hôm nay dừng ở đây thôi
- 070 きりがない (Kiri ga nai) Không có hồi kết
- 071 具合はどう?Tình trạng thế nào?
- 072 くよくよしないで Đừng lo lắng, đừng buồn rầu, đừng bận tâm
- 073 検討します Để tôi suy nghĩ đã
- 074 誤解です Bạn nhầm rồi
- 075. ここだけの話ですが (Kokodake no hanashi desuga) – Chỉ giữa bạn và tôi; Điều này ở lại đây
- 076. 言葉も出ない (Kotoba mo denai) Không nói nên lời
- 077 子どもじゃないんだから Bạn không còn là trẻ con nữa
- 078 ご迷惑じゃないですか Có làm phiền bạn không
- 080 こんなチャンスはめったにないKhông có nhiều cơ hội như thế này
- 081 こんなもんじゃない?Chẳng phải như vậy sao?
- 082 最高 (Saikoo) Thật tuyệt vời; Tuyệt nhất
- 083 最低Tồi tệ nhất
- 084 さっぱりわからない Tôi hoàn toàn không hiểu
- 085. 至急、お願いします (Shikyuu onegaishimasu) – Vui lòng làm ngay lập tức; vui lòng làm ngay
- 086. 失礼だなあ (Shitsuree da naa) Thật là bất lịch sự
- 087 死ぬほど Đến chết. Suýt nữa thì chết.
- 088 しばらく様子を見ましょう (Shibaraku yoosu o mimashoo) Chờ xem sao
- 089. 冗談じゃない (Joudan ja nai) Không đùa đâu
- 090 知らない (Shiranai) Bạn tự lo đi; không phải vấn đề của tôi
- 091 素晴らしい Tuyệt vời, tuyệt diệu, xuất sắc
- 092 ずるい Không công bằng
- 093 鋭いなあ Sắc sảo thật
- 094 全然 Hoàn toàn không
- 095. そういうわけにはいかない (Sooiu wake niwa ikanai) – Tôi không thể để điều đó xảy ra
- 096. そう思わない?Bạn không nghĩ vậy sao? Bạn không đồng ý sao?
- 097 そこをなんとか(お願いします) Không thể làm thế nào được sao? (Xin vui lòng)
- 098 そっか Vậy à
- 099. それじゃ Vậy thì; trong trường hợp đó
- 100 それでか Vậy đó là lý do
- 101 それどころじゃない Không phải lúc cho điều đó
- 102 それなりに Ở mức độ của nó, tương ứng, như nó là
- 103 それは痛い Đau quá, thật tồi tệ, đau lòng
- 104 それはそうだ Tất nhiên
- 105 それはそうと Dù sao thì; chuyển chủ đề
- 106 それはないよ Không thể nào; vô lý quá
- 107 それはよかった Thật tuyệt
- 108 それほどでもないです Không hẳn thế đâu, thật ra chẳng đáng gì
- 109. それを聞いて安心した (Sore o kiite anshin shita) – Tôi cảm thấy yên tâm khi nghe điều đó
- 110. そんな感じです (Sonna kanji desu) – Đại loại như vậy
- 111. そんなに (あんまり) 急かさないで (Sonna ni (anmari) sekasanaide) Đừng thúc giục tôi nhiều như vậy
- 112. そんなばかな (Sonna baka na) Thật vô lý, làm sao có thể như vậy được?
- 113 そんなはずはない Không thể nào
- 114 そんな日もあるよ Có những ngày như thế mà
- 115 そんなもんだよ Thế đấy
- 116 大したことない Không có gì đặc biệt, không có gì to tát
- 117. 大したもんだ (Taishita monda) Ấn tượng; thật to lớn
- 118. 耐えられない (Taerarenai) Không thể chịu đựng nổi
- 119 だから言ったのにTôi đã nói rồi mà, đó là những gì tôi đã nói, tôi đã bảo bạn rồi
- 120 だよね Tôi biết mà. Tôi cũng nghĩ vậy.
- 121 頼りにしてます Trông cậy vào bạn
- 122 違う (Chigau) Không; sai rồi
- 123 力が出ない Không có sức mạnh; không có động lực
- 124 調子はどう? Bạn thế nào rồi? Tình hình ra sao?
- 125. 冷たいなあ (Tsumetai naa) – Bạn thật lạnh lùng; Bạn thật khắc nghiệt
- 126. つらい (Tsurai) Khó khăn; khó nhọc; khắc nghiệt
- 127 同感です Tôi đồng ý
- 128 同情するよ (Doojyoo suru yo) Tôi đồng cảm
- 129. どうってことない Không có gì to tát. Không có gì phải lo lắng.
- 130 どうでもいい Không quan tâm chút nào, không có ý nghĩa gì, bất kể
- 131 どうなってる?Chuyện gì đang xảy ra?
- 133 どうやって?Làm sao?; Như thế nào?
- 133 道理で Vậy ra là; hiểu rồi
- 134 特にない/特には Không có gì đặc biệt
- 135. 特に問題ない (Tokuni mondai nai) – Không có vấn đề gì đặc biệt; tạm ổn
- 136. どっちもどっちだ (Docchi mo docchi da) Cả hai đều như nhau
- 137 取り返しがつかない Không thể lấy lại được
- 138 なかなか Không tệ / Tôi ấn tượng
- 139. 泣きたくなる (Nakitakunaru) Nó làm tôi muốn khóc
- 140 情けない (Nasakenai) Đáng thương
- 141 納得いかない Khó chấp nhận; không có vẻ đúng
- 142 何? Gì?; Chuyện gì vậy?
- 143 何が言いたいの? Bạn đang cố nói gì?
- 144 何もなければいいけど Hy vọng không có chuyện gì xảy ra
- 145. 何やってるの? (Nani yatteru no?) – Bạn đang làm gì vậy?; Bạn đang làm gì thế?
- 146. 何よ/何だよ (Nani yo / Nan da yo) Thật sao? Cái gì vậy?
- 147 何を考えているんですか Bạn đang nghĩ gì vậy?
- 148 悩む Tôi không thể chọn. Tôi không thể quyết định.
- 149. なんかあったの?Có chuyện gì à?
- 150 なんだかなあ Tôi không hiểu
- 151 何て言ったらいいか Tôi nên nói gì đây; Tôi không biết phải nói gì; Làm thế nào để tôi nói điều đó
- 152 何てことだ Tôi không thể tin được
- 153 何でもない Không có gì
- 154 何とも言えない Không thể nói gì, tôi không biết nói gì
- 155. ばかばかしい (Bakabakashii) – Vô lý; vô nghĩa
- 156. ばかみたい (Baka mitai) Thật ngớ ngẩn
- 157 恥ずかしい Hazukashii Xấu hổ quá
- 158 はっきりして Rõ ràng hơn
- 159. 初耳です (Hatsumimi desu) Lần đầu tôi nghe thấy
- 160 話が違う (Hanashi ga chigau) Không giống như tôi đã nghe
- 161 ひどくない? Không tệ sao? Bạn có tin được không?
- 162 他人事じゃない (Hitogoto ja nai) Đây không phải là vấn đề của người khác
- 163 一言多い Nói quá nhiều
- 164 凹む (Hekomu) Cảm thấy chán nản, suy sụp
- 165. 別に怒ってない (Betsuni okottenai) – Không phải là tôi đang giận
- 166. 勉強になる (Benkyo ni naru) Có tính giáo dục, bổ ích
- 167 ぼちぼち Đang dần tốt hơn. Không quá tệ.
- 168 ほっとく Để yên. Đừng lo lắng về…
- 169. ほっとしました Tôi thấy nhẹ nhõm
- 170 ほどほどにね Bình tĩnh thôi
- 171 本気で言ってるの? Bạn nói thật à?
- 172 任せた (Makaseta) Tôi để bạn quyết định; Tôi giao cho bạn
- 173 またー Ôi bạn ôi; lại nữa à?
- 174 また頑張ろう (Mata ganbaroo) Hãy cố gắng lại lần nữa
- 175. またにしよう (Mata ni shiyoo) – Để lần khác nhé
- 176. まだまだこれからです (Madamada korekara desu) Mới chỉ là bắt đầu
- 177 間違ってたらごめんなさい Machigattetara gomennasai Xin lỗi nếu tôi nhầm
- 178 まったく Thật là, chịu không nổi
- 179. まねできない Không ai khác có thể làm được. Tôi không thể làm được.
- 180 見損なった (Misokonatta) Đánh giá sai; mất lòng tin
- 181 みっともない Thật khó coi
- 182 見てられない Tôi không thể nhìn nổi; Tôi không chịu nổi khi nhìn
- 183 見直した Thay đổi quan điểm
- 184 難しいです Khó. Không dễ.
- 185. 無責任だなあ (Musekinin danaa) – Thật vô trách nhiệm
- 186. 無茶です (Mucha desu) Điều đó không thể được
- 187 無理しなくていい Murishinakute ii Bạn không cần phải ép mình
- 188 迷惑です (Meewaku desu) Thật phiền phức. Cảm thấy khó chịu.
- 189. めんどくさい Mệt mỏi. Quá nhiều việc.
- 190 もう限界 (Moo genkai) Tôi đã đến giới hạn của mình
- 191 申し分ない Hoàn hảo
- 192 もうだめだ Không thể tiếp tục; (Tôi) xong rồi
- 193 もっともです Tôi đồng ý
- 194 物足りない (Monotarinai) Thiếu; không đủ
- 195. やった (Yatta) – Tôi/Mình/Chúng ta đã làm được
- 196. やっと一段落する (Yatto ichidanraku suru) Yên tĩnh, cuối cùng cũng có thể thở phào
- 197 やめとく Yametoku Mình sẽ bỏ qua; mình sẽ không làm
- 198 やるしかない (Yaru shika nai) Phải làm thôi
- 199. やるね Làm tốt lắm
- 200 やればできる Nếu cố gắng thì có thể làm được
- 201 許せない Không thể tha thứ
- 202 よくあること Chuyện thường thôi; Không có gì lạ cả
- 203 よく言うよ Bạn nói cũng hay đấy; Bạn đùa à?
- 204 読めない (Yomenai) Khó đoán
- 205. 余裕がある (Yoyuu ga aru) – Có thể đủ điều kiện
- 206. 余裕がない (Yoyuu ga nai) Không thể, không có khả năng
- 207 わかる Tôi biết; Tôi hiểu
- 208 わざとらしい Có vẻ giả tạo, không chân thành
- 209. 悪いね (感謝の気持ち) (Warui ne) Xin lỗi; lỗi của tôi (có nghĩa là cảm ơn)
- 210 悪いね (Warui ne) Xin lỗi; tôi sai (ý nghĩa xin lỗi)